Có 2 kết quả:
武装分子 wǔ zhuāng fèn zǐ ㄨˇ ㄓㄨㄤ ㄈㄣˋ ㄗˇ • 武裝份子 wǔ zhuāng fèn zǐ ㄨˇ ㄓㄨㄤ ㄈㄣˋ ㄗˇ
wǔ zhuāng fèn zǐ ㄨˇ ㄓㄨㄤ ㄈㄣˋ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armed groups
(2) fighters
(3) gunmen
(2) fighters
(3) gunmen
Bình luận 0
wǔ zhuāng fèn zǐ ㄨˇ ㄓㄨㄤ ㄈㄣˋ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armed groups
(2) fighters
(3) gunmen
(2) fighters
(3) gunmen
Bình luận 0